giá bán: | negotiable |
bao bì tiêu chuẩn: | Standard Packing, As Customer Demands |
Thời gian giao hàng: | 7 - 15 Working Days |
phương thức thanh toán: | L/C,T/T,etc. |
khả năng cung cấp: | 5000 Metric Tons /Year |
Gelatin dược phẩm có màu vàng nhạt và có độ bền gel 160-280 Bloom. Độ bền gel là một thuộc tính quan trọng của gelatin vì nó xác định khả năng hình thành gel của nó.Độ bền gel của Gelatin Dược phẩm là lý tưởng để sử dụng trong công thức viên nang vì nó đảm bảo rằng các viên nén có thể giữ hình dạng của chúng và vẫn còn nguyên vẹn trong quá trình vận chuyển và lưu trữ.
Gelatin dược phẩm có thời hạn sử dụng 5 năm, làm cho nó trở thành một thành phần lâu dài có thể được lưu trữ trong một khoảng thời gian đáng kể.Đặc điểm này rất quan trọng trong ngành dược phẩm vì nó đảm bảo chất lượng sản phẩm vẫn ổn định theo thời gian.
Sự xuất hiện của Gelatin Dược phẩm là bột hoặc hạt màu trắng hoặc vàng nhạt.Tính năng này rất quan trọng vì đảm bảo rằng gelatin dễ dàng làm việc và có thể dễ dàng được kết hợp vào công thức thuốc viên., viên nang mềm, và viên nang cứng.
Gelatin dược phẩm được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp dược phẩm do các đặc tính độc đáo của nó.và viên nang cứngĐộ bền gel của Gelatin Dược phẩm đảm bảo rằng các viên nén có thể giữ hình dạng của chúng và vẫn còn nguyên vẹn trong quá trình vận chuyển và lưu trữ.Thời gian sử dụng của gelatin đảm bảo chất lượng sản phẩm vẫn ổn định theo thời gian.
Nhìn chung, Gelatin Dược phẩm là một thành phần quan trọng trong sản xuất thuốc viên, viên nang mềm và viên nang cứng trong ngành công nghiệp dược phẩm.Tính chất của nó làm cho nó trở thành một thành phần lý tưởng để sử dụng trong sản xuất các sản phẩm nàyNếu bạn đang tìm kiếm một loại gelatin chất lượng cao để sử dụng trong ngành công nghiệp dược phẩm, Pharmaceutical Gelatin là một sự lựa chọn tuyệt vời.
Gelatin được sử dụng trong y học, gelatin được sử dụng trong chế biến viên, gelatin trong ngành công nghiệp dược phẩm.
Sức mạnh Gel | 160-280 Bloom |
Độ nhớt | 3.0-5.0 MPa.s |
Sự xuất hiện | Bột hoặc hạt màu trắng hoặc vàng nhạt |
Ứng dụng | Thuốc viên, viên mềm, viên cứng |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Nguồn | Da bò |
Thời gian sử dụng | 5 năm |
Tên sản phẩm | Gelatin loại dược phẩm |
Tên khác | Bột gelatin dược phẩm |
Đây là một bảng các thông số kỹ thuật cho Gelatin dược phẩm, một gelatin được sử dụng trong y học và các công thức dược phẩm.có độ nhớt 3Nó được sử dụng trong thuốc viên, viên nang mềm và viên nang cứng. Màu sắc của gelatin này là màu vàng nhạt, có màu xanh lá cây.và nó có nguồn gốc từ da bòThời hạn sử dụng của gelatin này là 5 năm. Các tên khác cho sản phẩm này bao gồm Gelatin cấp dược phẩm và Bột Gelatin Dược phẩm.
Chủ yếu, sản phẩm được sử dụng để sản xuất viên nang cứng và viên nang mềm.
Chức năng chính của nó là hỗ trợ hình thành các loại viên nang này, giúp chúng dễ nuốt hơn và đảm bảo các thành phần được chứa đúng cách bên trong.
Tính linh hoạt của sản phẩm có nghĩa là nó có thể được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, nhưng nó thường được sử dụng nhiều nhất trong việc tạo ra viên nang do các đặc tính độc đáo của nó.
Bao bì sản phẩm
Vận chuyển:
giá bán: | negotiable |
bao bì tiêu chuẩn: | Standard Packing, As Customer Demands |
Thời gian giao hàng: | 7 - 15 Working Days |
phương thức thanh toán: | L/C,T/T,etc. |
khả năng cung cấp: | 5000 Metric Tons /Year |
Gelatin dược phẩm có màu vàng nhạt và có độ bền gel 160-280 Bloom. Độ bền gel là một thuộc tính quan trọng của gelatin vì nó xác định khả năng hình thành gel của nó.Độ bền gel của Gelatin Dược phẩm là lý tưởng để sử dụng trong công thức viên nang vì nó đảm bảo rằng các viên nén có thể giữ hình dạng của chúng và vẫn còn nguyên vẹn trong quá trình vận chuyển và lưu trữ.
Gelatin dược phẩm có thời hạn sử dụng 5 năm, làm cho nó trở thành một thành phần lâu dài có thể được lưu trữ trong một khoảng thời gian đáng kể.Đặc điểm này rất quan trọng trong ngành dược phẩm vì nó đảm bảo chất lượng sản phẩm vẫn ổn định theo thời gian.
Sự xuất hiện của Gelatin Dược phẩm là bột hoặc hạt màu trắng hoặc vàng nhạt.Tính năng này rất quan trọng vì đảm bảo rằng gelatin dễ dàng làm việc và có thể dễ dàng được kết hợp vào công thức thuốc viên., viên nang mềm, và viên nang cứng.
Gelatin dược phẩm được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp dược phẩm do các đặc tính độc đáo của nó.và viên nang cứngĐộ bền gel của Gelatin Dược phẩm đảm bảo rằng các viên nén có thể giữ hình dạng của chúng và vẫn còn nguyên vẹn trong quá trình vận chuyển và lưu trữ.Thời gian sử dụng của gelatin đảm bảo chất lượng sản phẩm vẫn ổn định theo thời gian.
Nhìn chung, Gelatin Dược phẩm là một thành phần quan trọng trong sản xuất thuốc viên, viên nang mềm và viên nang cứng trong ngành công nghiệp dược phẩm.Tính chất của nó làm cho nó trở thành một thành phần lý tưởng để sử dụng trong sản xuất các sản phẩm nàyNếu bạn đang tìm kiếm một loại gelatin chất lượng cao để sử dụng trong ngành công nghiệp dược phẩm, Pharmaceutical Gelatin là một sự lựa chọn tuyệt vời.
Gelatin được sử dụng trong y học, gelatin được sử dụng trong chế biến viên, gelatin trong ngành công nghiệp dược phẩm.
Sức mạnh Gel | 160-280 Bloom |
Độ nhớt | 3.0-5.0 MPa.s |
Sự xuất hiện | Bột hoặc hạt màu trắng hoặc vàng nhạt |
Ứng dụng | Thuốc viên, viên mềm, viên cứng |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Nguồn | Da bò |
Thời gian sử dụng | 5 năm |
Tên sản phẩm | Gelatin loại dược phẩm |
Tên khác | Bột gelatin dược phẩm |
Đây là một bảng các thông số kỹ thuật cho Gelatin dược phẩm, một gelatin được sử dụng trong y học và các công thức dược phẩm.có độ nhớt 3Nó được sử dụng trong thuốc viên, viên nang mềm và viên nang cứng. Màu sắc của gelatin này là màu vàng nhạt, có màu xanh lá cây.và nó có nguồn gốc từ da bòThời hạn sử dụng của gelatin này là 5 năm. Các tên khác cho sản phẩm này bao gồm Gelatin cấp dược phẩm và Bột Gelatin Dược phẩm.
Chủ yếu, sản phẩm được sử dụng để sản xuất viên nang cứng và viên nang mềm.
Chức năng chính của nó là hỗ trợ hình thành các loại viên nang này, giúp chúng dễ nuốt hơn và đảm bảo các thành phần được chứa đúng cách bên trong.
Tính linh hoạt của sản phẩm có nghĩa là nó có thể được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, nhưng nó thường được sử dụng nhiều nhất trong việc tạo ra viên nang do các đặc tính độc đáo của nó.
Bao bì sản phẩm
Vận chuyển: